| 1 |
Điều khiển tàu biển |
| 2 |
Khai thác máy tàu biển |
| 3 |
Tin học ứng dụng |
| 4 |
Quản trị khách sạn |
| 5 |
Kỹ thuật Chế biến món ăn |
| 6 |
Kỹ thuật lắp đặt điện công nghiệp |
| 7 |
Vận hành thiết bị nâng chuyển hàng hóa |
| 8 |
Quản lý và khai thác vận tải đường bộ |
| 9 |
Vận hành máy ủi |
| 10 |
Vận hành máy lu |
| 11 |
Vận hành máy cẩu |
| 12 |
Vận hành máy xúc |
| 13 |
Hàn hồ quang tay |
| 14 |
Hàn Mag |
| 15 |
Hàn Tig |
| 16 |
Nghiệp vụ lễ tân |
| 17 |
Nghiệp vụ lưu trú |
| 18 |
Dịch vụ nhà hàng |
| 19 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
| 20 |
Nghiệp vụ buồng phòng |
| 21 |
Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
| 22 |
Xoa bóp bấm huyệt - Vật lý trị liệu |
| 23 |
Nghiệp vụ cấp dưỡng |
| 24 |
Chăn nuôi và chế biến gia súc, gia cầm |
| 25 |
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh |
| 26 |
Kỹ thuật trồng rau an toàn |
| 27 |
Kỹ thuật chăm sóc và vẽ móng |
| 28 |
Kỹ thuật trang điểm |
| 29 |
Thông tin thư viện |
| 30 |
Công tác xã hội |
| 31 |
Kỹ thuật nuôi cá thương phẩm nước ngọt |
| 32 |
Thiết bị trường học |
| 33 |
Nghiệp vụ quản lý kho hàng |
| 34 |
Quản lý chuỗi cung ứng |
| 35 |
Nghiệp vụ quản lý mua hàng |
| 36 |
Kỹ thuật xây dựng |
| 37 |
Xây trát dân dụng |
| 38 |
Gia công, lắp đặt cốt thép |
| 39 |
Gia công, lắp dựng và tháo dỡ giàn giáo |
| 40 |
Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu |
| 41 |
Nghiệp vụ logistics |
| 42 |
Nghiệp vụ hỗ trợ pháp lý hàng hải |
| 43 |
Nhân viên chăm sóc mẹ và bé |
| 44 |
Nhân viên chăm sóc người cao tuổi |
| 45 |
Huấn luyện viên dinh dưỡng |
| 46 |
Kỹ thuật chăm sóc sắc đẹp |
| 47 |
Kỹ thuật chăm sóc da |
| 48 |
Marketing |
| 49 |
Thương mại điện tử |
| 50 |
Vận hành xe ép chở rác chuyên dụng |
| 51 |
Vận hành xe hút chất thải |